EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flagfish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flagfish
flagfish
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động từ)
cá nắp mang gai đuôi hoa
← Xem thêm từ flageolets
Xem thêm từ flagged →
Từ vựng liên quan
f
fish
flag
is
la
lag
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…