EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flange-mounted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flange-mounted
flange-mounted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được lắp bích
← Xem thêm từ flange-machine
Xem thêm từ flanged →
Từ vựng liên quan
an
f
flan
flange
la
lan
mo
mount
mounted
nt
ou
ted
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…