EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flap-hat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flap-hat
flap-hat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ có vành rủ xuống
← Xem thêm từ flap-eared
Xem thêm từ flapdoodle →
Từ vựng liên quan
at
f
flap
ha
hat
la
lap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…