EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flap-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flap-eared
flap-eared
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đôi tai lòng thòng
← Xem thêm từ flap-door
Xem thêm từ flap-hat →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
eared
f
flap
la
lap
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…