EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat-bed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat-bed
flat-bed
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng
← Xem thêm từ flat antenna
Xem thêm từ flat boat →
Từ vựng liên quan
at
be
bed
f
flat
la
lat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…