ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flat-bed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flat-bed


flat-bed

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…