ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flat-car

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flat-car


flat-car /'flætkɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…