EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat-chested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat-chested
flat-chested
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngực lép (đàn bà)
← Xem thêm từ flat-car
Xem thêm từ flat-earther →
Từ vựng liên quan
at
ch
chest
chested
est
f
flat
he
hest
la
lat
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…