EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat-earther
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat-earther
flat-earther
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tin là quả đất dẹt
người không tin vào lý thuyết khoa học
← Xem thêm từ flat-chested
Xem thêm từ flat-end →
Từ vựng liên quan
art
at
ea
ear
earth
er
f
flat
he
her
la
lat
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…