ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flat-earther

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flat-earther


flat-earther

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người tin là quả đất dẹt
  người không tin vào lý thuyết khoa học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…