ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flat-foot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flat-foot


flat-foot /'flætfut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bàn chân bẹt (tật)
  (từ lóng) thằng thộn
  (từ lóng) cảnh sát
  (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…