EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat-iron
flat-iron /'flæt,aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn là
← Xem thêm từ flat-head
Xem thêm từ flat-out →
Từ vựng liên quan
at
f
flat
iron
la
lat
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…