ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flat-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flat-head


flat-head

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động vật) cá chai
* danh từgười da đỏ Bắc Mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé)
* tính từ
  (thuộc) người da đỏ Bắc Mỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…