flat-head
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) cá chai
* danh từgười da đỏ Bắc Mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé)
* tính từ
(thuộc) người da đỏ Bắc Mỹ
* danh từ
(động vật) cá chai
* danh từgười da đỏ Bắc Mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé)
* tính từ
(thuộc) người da đỏ Bắc Mỹ