EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flatlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flatlet
flatlet /'flætli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nhỏ (một buồng)
← Xem thêm từ flatland
Xem thêm từ flatlets →
Từ vựng liên quan
at
f
flat
la
lat
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…