EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flatland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flatland
flatland
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bình nguyên bằng phẳng
← Xem thêm từ flatbeds
Xem thêm từ flatlet →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
f
flat
la
lan
Land
land
lat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…