ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flatbeds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flatbeds


flatbed

Phát âm


Ý nghĩa

  hình phẳng (flatbed scanner: máy quét hình phẳng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…