EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flatbeds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flatbeds
flatbed
Phát âm
Ý nghĩa
hình phẳng (flatbed scanner: máy quét hình phẳng)
← Xem thêm từ flatbed
Xem thêm từ flatland →
Từ vựng liên quan
at
be
bed
beds
f
flat
flatbed
la
lat
tb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…