EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flatteries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flatteries
flattery /'flætəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
← Xem thêm từ flatterers
Xem thêm từ flattering →
Từ vựng liên quan
at
er
f
flat
flatter
la
lat
latter
ri
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…