ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flatteries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flatteries


flattery /'flætəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
  lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…