ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flawed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flawed


flawed /flɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vết, rạn nứt
  có chỗ hỏng
  không hoàn thiện, không hoàn mỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…