EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flawed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flawed
flawed /flɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vết, rạn nứt
có chỗ hỏng
không hoàn thiện, không hoàn mỹ
← Xem thêm từ flaw
Xem thêm từ flawing →
Từ vựng liên quan
awe
awed
f
flaw
la
law
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…