ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fleckless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fleckless


fleckless /fleckless/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có lốm đốm
  không có đốm sáng
  (y học) không có đốm hoe
  không có một hạt bụi, sạch bong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…