EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flections
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flections
flection /flection/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự uốn
chỗ uốn
(ngôn ngữ học) biến tố
(toán học) độ uốn
flexion of a surface
→ độ uốn của một mặt
@flection
sự uốn; đạo hàm bậc hai
← Xem thêm từ flection
Xem thêm từ fled →
Từ vựng liên quan
ec
ect
f
flection
ion
ions
lection
lections
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…