ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fleece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fleece


fleece /fleece/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)
  mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu)
  cụm xốp nhẹ, bông
a fleece of cloud → cụm mây nhẹ
a fleece of snow → bông tuyết
  (nghành dệt) tuyết
'expamle'>Golden Fleece
  huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây ban nha)

ngoại động từ


  phủ (một lớp như bộ lông cừu)
=a sky fleeced with clouds → bầu trời phủ mây bông
  lừa đảo
to fleece someone of his money → lừa đảo tiền của ai
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…