EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleeceable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleeceable
fleeceable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể xén lông được (cừu)
có thể lấy tiền được
← Xem thêm từ fleece
Xem thêm từ fleeced →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ce
ea
ec
EEC
eec
f
flee
fleece
lee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…