ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flesh-coloured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flesh-coloured


flesh-coloured /flesh-coloured/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  màu da, hồng nhạt
flesh coloured stockinngs → tất màu da chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…