ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fleshiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fleshiest


fleshy /fleshy/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  béo; có nhiều thịt, nạc
  như thịt
  nhiều thịt, nhiều cùi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…