EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Flexible exchange rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Flexible exchange rate
Flexible exchange rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ giá hối đoái linh hoạt.
+ Xem EXCHANGE RATE.
← Xem thêm từ flexible disk = floppy disk
Xem thêm từ flexible (printed) circuit →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
bl
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
f
flex
flexible
ha
han
hang
ible
ra
rat
rate
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…