EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flight-deck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flight-deck
flight-deck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
buồng điều khiển trên máy bay
boong dành cho máy bay trên tàu sân bay
← Xem thêm từ flight computer
Xem thêm từ flight formation →
Từ vựng liên quan
dec
deck
ec
f
flight
li
light
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…