EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flight formation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flight formation
flight formation /flight formation/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (quân sự)
sự bay thành đội hình
đội hình bay
← Xem thêm từ flight-deck
Xem thêm từ Flight from cash →
Từ vựng liên quan
at
f
flight
for
form
format
formation
ion
li
light
ma
mat
on
or
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…