ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Flight from cash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Flight from cash


Flight from cash

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bỏ tiền mặt.
+ Chỉ sự chuyển CỦA CẢI từ tiền mặt thành các tài sản sinh lãi.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…