EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Flight from cash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Flight from cash
Flight from cash
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Bỏ tiền mặt.
+ Chỉ sự chuyển CỦA CẢI từ tiền mặt thành các tài sản sinh lãi.
← Xem thêm từ flight formation
Xem thêm từ flight lieutenant →
Từ vựng liên quan
as
ash
Cash
cash
f
flight
fro
from
li
light
om
rom
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…