EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flight computer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flight computer
flight computer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy điện toán phi hành
← Xem thêm từ flight
Xem thêm từ flight-deck →
Từ vựng liên quan
co
com
comp
compute
computer
er
f
flight
li
light
mp
om
put
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…