EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flightless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flightless
flightless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bay được
← Xem thêm từ flightiness
Xem thêm từ flights →
Từ vựng liên quan
f
flight
less
li
light
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…