EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flint-paring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flint-paring
flint-paring
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
biển lận
← Xem thêm từ flint-lock
Xem thêm từ flintier →
Từ vựng liên quan
f
flint
in
li
lint
nt
pa
par
paring
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…