EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flintier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flintier
flinty /flinty/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng đá lửa; có đá lửa
như đá lửa; rắn như đá lửa
(nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
a flinty heart
→ trái tim sắt đá
← Xem thêm từ flint-paring
Xem thêm từ flintiest →
Từ vựng liên quan
er
f
flint
in
li
lint
nt
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…