ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flint-lock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flint-lock


flint-lock /flint-lock/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súng kíp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…