EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flint-lock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flint-lock
flint-lock /flint-lock/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng kíp
← Xem thêm từ flint-implement
Xem thêm từ flint-paring →
Từ vựng liên quan
f
flint
in
li
lint
lo
lock
nt
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…