EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flint-implement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flint-implement
flint-implement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ đá; dụng cụ bằng đá
← Xem thêm từ flint-hearted
Xem thêm từ flint-lock →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
f
flint
imp
implement
in
li
lint
me
men
mp
nt
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…