EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flint-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flint-hearted
flint-hearted /flint-hearted/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có trái tim sắt đá
← Xem thêm từ flint-glass
Xem thêm từ flint-implement →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
f
flint
he
hear
heart
in
li
lint
nt
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…