EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floating debt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floating debt
floating debt /floating debt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)
← Xem thêm từ Floating debt
Xem thêm từ floating-diffusion amplifier →
Từ vựng liên quan
at
deb
Debt
debt
f
Float
float
floating
in
lo
oat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…