ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flood-tide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flood-tide


flood-tide /flood-tide/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước triều lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…