flourish /flourish/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
sự vung (gươm, vũ khí, tay)
(âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
sự phồn thịnh
in full flourish → vào lúc phồn thịnh nhất
nội động từ
hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
khoa trương
(âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
ngoại động từ
vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)