EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluffiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluffiest
fluffy /fluffy/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như nùi bông
có lông tơ, phủ lông tơ
mịn mượt
← Xem thêm từ fluffier
Xem thêm từ fluffiness →
Từ vựng liên quan
est
f
fie
flu
fluff
luff
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…