EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluoridizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluoridizations
fluoridization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng
← Xem thêm từ fluoridization
Xem thêm từ fluoridize →
Từ vựng liên quan
at
f
flu
fluor
fluoridization
id
ion
ions
on
or
ri
rid
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…