ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flyers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flyers


flyer /flyer/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
  xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
  người lái máy bay
  cái nhảy vút lên
  (thông tục) người nhiều tham vọng
  (kỹ thuật) bánh đà

Các câu ví dụ:

1. The men are accused of taking undue advantage of the National Assembly's ongoing discussion on the provisions to print flyers "with distorted content," the Vietnam News Agency reported.

Nghĩa của câu:

Các ông bị cáo buộc lợi dụng việc Quốc hội đang thảo luận về quy định để in tờ rơi quảng cáo "có nội dung xuyên tạc", Thông tấn xã Việt Nam đưa tin.


Xem tất cả câu ví dụ về flyer /flyer/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…