EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lye
lye /lai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc giặt quần áo
nước kiềm, dung dịch kiềm
← Xem thêm từ lyddite
Xem thêm từ lyes →
Từ vựng liên quan
l
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…