ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lyddite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lyddite


lyddite /'lidait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất nổ liddit (dùng làm đạn đại bác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…