EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying boat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying boat
flying boat /flying boat/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) máy bay đổ xuống nước được
← Xem thêm từ flying-bedstead
Xem thêm từ flying bomb →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
f
fly
flying
in
lying
oat
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…