EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying bomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying bomb
flying bomb /flying bomb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bom bay
máy bay không người lái mang đầu đạn
← Xem thêm từ flying boat
Xem thêm từ flying-bridge →
Từ vựng liên quan
bo
bomb
f
fly
flying
in
lying
mb
om
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…