EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying-bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying-bridge
flying-bridge /flying-bridge/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu tạm thời, cầu phao
← Xem thêm từ flying bomb
Xem thêm từ flying buttress →
Từ vựng liên quan
br
bridge
dg
f
fly
flying
id
in
lying
ri
rid
ridge
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…