EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying squirrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying squirrel
flying squirrel /flying squirrel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sóc bay
← Xem thêm từ flying squadron
Xem thêm từ flying start →
Từ vựng liên quan
el
f
fly
flying
in
lying
qu
re
sq
squirrel
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…