ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flying squadron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flying squadron


flying squadron /flying squadron/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đội máy bay hoả tốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…