EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying squadron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying squadron
flying squadron /flying squadron/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đội máy bay hoả tốc
← Xem thêm từ flying spot scanning
Xem thêm từ flying squirrel →
Từ vựng liên quan
AD
ad
f
fly
flying
in
lying
on
qu
qua
quad
sq
squad
squadron
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…