EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying spot scanning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying spot scanning
flying spot scanning
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quét bằng điểm bay
← Xem thêm từ flying saucer
Xem thêm từ flying squadron →
Từ vựng liên quan
an
can
canning
f
fly
flying
in
lying
ni
ot
po
pot
sc
scan
scanning
sp
spot
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…