ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squadron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squadron


squadron /'skwɔdrən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) đội kỵ binh
  (hàng hải) đội tàu
  (hàng không) đội máy bay
bombing squadron → đội máy bay ném bom
  đội, đội ngũ

ngoại động từ


  họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ

Các câu ví dụ:

1. A Chinese naval squadron arrived at a southern port in Vietnam last Saturday to begin a four-day visit aimed at promoting military ties between the two countries.


Xem tất cả câu ví dụ về squadron /'skwɔdrən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…