Câu ví dụ:
A Chinese naval squadron arrived at a southern port in Vietnam last Saturday to begin a four-day visit aimed at promoting military ties between the two countries.
Nghĩa của câu:squadron
Ý nghĩa
@squadron /'skwɔdrən/
* danh từ
- (quân sự) đội kỵ binh
- (hàng hải) đội tàu
- (hàng không) đội máy bay
=bombing squadron+ đội máy bay ném bom
- đội, đội ngũ
* ngoại động từ
- họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ