EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hern
hern /'herən/ (hern) /hə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con diệc
← Xem thêm từ hermits
Xem thêm từ hernia →
Từ vựng liên quan
er
h
he
her
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…